--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ớn lạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ớn lạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ớn lạnh
Your browser does not support the audio element.
+
feel chilly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ớn lạnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ớn lạnh"
:
ăn lan
anh linh
Lượt xem: 699
Từ vừa tra
+
ớn lạnh
:
feel chilly
+
làm bậy
:
to do silly things
+
ngủ khì
:
Sleep like a log, sleep soundly, be fast asleep, be dead to the worldRượu say ngủ khìTo be drunk and dead to the world
+
nhà tây
:
(cũ) Europea-styled house
+
kép hát
:
Actor, dramatic actor